Tứ Phủ Thánh Mẫu – Biểu tượng tôn kính thiêng liêng trong tín ngưỡng Việt

MỤC LỤC

Tứ Phủ Thánh Mẫu là hệ thống thần linh tối cao, bảo trợ vạn vật, mang đến phúc lộc và bình an, thể hiện lòng hiếu kính, đạo lý “uống nước nhớ nguồn” của người Việt.

Từ bao đời nay, người Việt luôn gìn giữ tín ngưỡng thờ Mẫu như một phần hồn cốt của văn hóa dân tộc. Trong đó, Tứ Phủ Thánh Mẫu nổi bật với vai trò chở che, ban phúc, bảo hộ nhân sinh, đặc biệt gần gũi với đời sống tâm linh hằng ngày. Có lẽ không ít lần bạn nghe nhắc đến “Tam Tứ Phủ”, “giáng đồng”, hay “hầu bóng”, nhưng liệu bạn đã thật sự hiểu hết về hệ thống thần linh Tứ Phủ này chưa?

Người xưa tin rằng “Có thờ có thiêng, có kiêng có lành”, và việc thờ Tứ Phủ Thánh Mẫu chính là cách gửi gắm ước vọng bình an, cầu tài lộc, công danh thuận lợi và gia đạo yên ấm. Trong bài viết này, Đồ Thờ Tâm Linh sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về Tứ Phủ Thánh Mẫu, từ ý nghĩa, vai trò đến cách thỉnh tượng, bài trí, và những lưu ý quan trọng để gìn giữ tín ngưỡng đúng chuẩn, rước phúc đón lộc cho gia đình.


Tứ Phủ Thánh Mẫu là gì? – Hệ thống thần linh chở che vạn vật

Có lẽ nhiều người trong chúng ta từng nghe đến “Thánh Mẫu”, “Tứ Phủ”, “hầu đồng”, nhưng không phải ai cũng thật sự hiểu rõ Tứ Phủ Thánh Mẫu là gì, tại sao lại được tôn kính sâu sắc đến vậy.

Tứ Phủ Thánh Mẫu là hệ thống thờ Mẫu gồm bốn “phủ” chính, đại diện cho bốn miền thiên nhiên rộng lớn: trời, đất, nước và rừng núi. Mỗi phủ được xem như một phần vũ trụ, thể hiện mối quan hệ gắn bó mật thiết giữa con người và tự nhiên, đồng thời tôn vinh tinh thần “thiên – địa – nhân” hòa hợp.

tu phu thanh mau - Tứ Phủ Thánh Mẫu – Biểu tượng tôn kính thiêng liêng trong tín ngưỡng Việt

Trong tín ngưỡng Việt, Thánh Mẫu không chỉ là một vị thần mà còn được tôn vinh như “Người Mẹ Vũ Trụ” – vị mẫu nghi của muôn loài. Mẹ vừa nghiêm khắc, uy quyền, lại vừa bao dung, che chở. Niềm tin này xuất phát từ quan niệm “trời sinh trời dưỡng”, con người nhờ đất mà sinh tồn, nhờ nước mà phát triển, nhờ núi rừng mà có lương thực, thuốc thang, nhờ trời mà có ánh sáng và mùa màng tươi tốt.

Bốn phủ trong hệ thống Tứ Phủ

  • Thiên phủ (Trời): Đây là cõi cao nhất, tượng trưng cho bầu trời bao la, cai quản mưa gió, sấm chớp, ánh sáng mặt trời. Người đứng đầu Thiên phủ chính là Mẫu Thượng Thiên (Mẫu Liễu Hạnh), được coi là vị Mẫu tối cao, mang quyền năng điều tiết thiên nhiên, ban phát phúc lộc, bảo hộ quốc thái dân an.
  • Địa phủ (Đất): Gắn liền với đất mẹ, Địa phủ thể hiện sự sinh sôi, nảy nở, nuôi dưỡng vạn vật. Mẫu Địa (Mẫu Đệ Nhị) đại diện cho lòng đất, giúp mùa màng tốt tươi, người người an cư lạc nghiệp, nhà cửa vững chắc. Dân gian tin rằng nếu được Mẫu Địa phù hộ, gia đình sẽ ấm no, đầy đủ, con cháu đông đúc, thuận hòa.
  • Thoải phủ (Nước): Biểu trưng cho biển khơi, sông suối, mạch nguồn sự sống. Mẫu Thoải (Mẫu Đệ Tam) quản lý nước, điều tiết thủy khí, mang lại tài lộc, thuận lợi cho ngư dân, thương nhân. Trong văn hóa Việt, nước được ví như “nguồn mạch của sinh tồn”, không có nước thì không có sự sống. Do đó, Mẫu Thoải rất được người dân vùng ven sông, biển thờ phụng.
  • Nhạc phủ (Rừng núi): Tượng trưng cho núi rừng hùng vĩ, nơi trú ngụ của các dược liệu quý, động vật, cây trái. Mẫu Thượng Ngàn bảo vệ núi rừng, che chở cho những người làm nông, lâm nghiệp, đồng thời ban thuốc chữa bệnh, bảo hộ người dân khi đi rừng, săn bắn.

Gắn bó mật thiết với đời sống

Không chỉ hiện diện trong đền, phủ lớn, tín ngưỡng thờ Tứ Phủ Thánh Mẫu còn len lỏi trong từng mái nhà, từng nếp sinh hoạt của người Việt. Mỗi lần dâng hương, dâng lễ, người ta nhắc đến Mẫu như nhắc đến cội nguồn, nhắc đến sự biết ơn sâu sắc đối với mẹ thiên nhiên, tổ tiên và chư vị thần linh đã che chở bao đời.

Đặc biệt, ở miền Bắc, tín ngưỡng Tứ Phủ được phát triển mạnh mẽ, gắn liền với nghệ thuật hầu đồng, ca hát chầu văn, trở thành di sản văn hóa phi vật thể được UNESCO công nhận.

Có thể nói, khi nhắc đến Tứ Phủ Thánh Mẫu, người Việt không chỉ nghĩ đến tôn giáo mà còn nghĩ đến một triết lý sống: sống thuận thiên, biết ơn, hiếu kính, và hướng thiện.

Bạn đã bao giờ tự hỏi vì sao trong gian thờ của nhiều gia đình Việt lại có tượng Mẫu, tranh Mẫu, hay câu đối nhắc đến Mẫu? Phải chăng, dù cuộc sống hiện đại đến đâu, lòng người vẫn luôn hướng về Mẹ, mong được Mẹ che chở, dìu dắt qua sóng gió cuộc đời?


Ý nghĩa thờ Tứ Phủ Thánh Mẫu trong đời sống tâm linh

Có lẽ không ai trong chúng ta không từng nghe câu ca dao:

“Công cha như núi Thái Sơn, nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra.”

Trong đời sống tinh thần của người Việt, tình mẫu tử không chỉ dừng lại ở mối quan hệ gia đình mà còn được nâng lên thành tín ngưỡng linh thiêng: thờ Mẫu, đặc biệt là Tứ Phủ Thánh Mẫu.

Nếu Phật giáo hướng con người đến giác ngộ, thoát khổ; Đạo giáo dạy con người tu luyện để đạt trường sinh bất tử; thì tín ngưỡng thờ Mẫu lại gần gũi, gắn liền với thực tại, giúp con người cầu mong sự che chở, bình an và hạnh phúc ngay trong đời sống này.

Tứ Phủ Thánh Mẫu – Hóa thân của tình mẹ bao la

Người Việt tin rằng Mẫu là hiện thân của mẹ đất, mẹ trời, mẹ nước, mẹ rừng – những yếu tố nuôi dưỡng và duy trì sự sống. Mẫu không chỉ ban phát phúc lộc mà còn dạy con cháu phải biết sống nhân hậu, hiếu thảo, thuận hòa.

Thờ Mẫu chính là cách để con người gửi gắm niềm tin, bày tỏ lòng biết ơn trước công lao dưỡng dục của thiên nhiên, đất trời và vũ trụ. Dù ở miền xuôi hay miền ngược, dù giàu sang hay nghèo khó, ai cũng mong được Mẫu chở che, phù hộ độ trì.

Thờ Tứ Phủ Thánh Mẫu để cầu gì?

  • Cầu bình an, sức khỏe: Mẫu được tin rằng có thể trừ tà, hóa giải bệnh tật, bảo vệ con cháu khỏi tai ương, vận xui. Đặc biệt trong những dịp lễ Tết, nhiều gia đình sắm lễ cúng Mẫu để cầu cho cả năm mạnh khỏe, yên lành.
  • Cầu tài lộc, công danh, buôn bán hanh thông: Những người kinh doanh, làm ăn thường dâng lễ Mẫu để xin “mở lộc”, mong việc làm ăn thuận buồm xuôi gió, tiền vào như nước, tránh điều xui rủi.
  • Cầu con cái, cầu duyên: Từ xa xưa, các bà mẹ hiếm muộn thường lên đền Mẫu cầu tự. Nhiều người tin rằng Mẫu Thượng Ngàn và Mẫu Địa ban phúc về con cái, giúp gia đình sớm có tiếng cười trẻ thơ. Người chưa lập gia đình cầu duyên, mong tìm được người bạn đời tâm đầu ý hợp, gắn bó lâu dài.
  • Cầu bình yên cho gia đạo: Nhiều gia đình thờ Mẫu để cầu gia đạo thuận hòa, con cháu hiếu thảo, anh em thuận thảo, tránh thị phi, oán hờn.

Có câu chuyện kể rằng, ngày xưa một bà mẹ nghèo lên núi dâng hương cầu Mẫu Thượng Ngàn xin thuốc cứu con trai bệnh nặng. Sau đêm cầu khẩn chân thành, bà được Mẫu chỉ dẫn hái lá rừng nấu thuốc. Đứa trẻ qua khỏi, lớn lên thành người hiếu nghĩa. Câu chuyện này được người dân lưu truyền như minh chứng sống động cho sự linh thiêng của Mẫu và giá trị lòng thành.

Mang lại niềm tin, sức mạnh tinh thần

Trong xã hội hiện đại, không ít người cảm thấy lạc lõng, mất phương hướng giữa cuộc sống tất bật. Khi ấy, bàn thờ Mẫu, hình tượng Mẫu trở thành nơi nương tựa tinh thần, giúp họ tìm lại sự an yên trong tâm hồn.

Người ta tin rằng, mỗi lần dâng hương lên Mẫu không chỉ là cầu xin mà còn là cơ hội để tự soi lại lòng mình, điều chỉnh hành vi, tu dưỡng tâm đức. Đó cũng là lý do mà ngày nay, nhiều bạn trẻ vẫn giữ truyền thống về đền, phủ dâng hương Mẫu mỗi dịp lễ Tết, mùng 1, ngày rằm.

Thể hiện đạo lý “uống nước nhớ nguồn”

Việc thờ Tứ Phủ Thánh Mẫu còn mang ý nghĩa sâu sắc trong việc giữ gìn đạo lý “ăn quả nhớ kẻ trồng cây”. Mẫu được ví như mẹ thiên nhiên, mẹ vũ trụ, nhắc nhở con cháu biết ơn nguồn cội, trân trọng từng giọt nước, từng hạt gạo, từng hơi thở.

Qua bao biến động lịch sử, tín ngưỡng thờ Mẫu vẫn bền vững, lan tỏa khắp mọi miền. Dù đi đâu, mỗi người con đất Việt đều nhớ về Mẫu, như nhớ về mẹ già ngồi tựa cửa chờ con về, khắc khoải thương yêu vô bờ.

Bạn đã bao giờ tự hỏi:

“Phải chăng chính sự thành tâm, hiếu kính và lòng biết ơn với Mẫu mới là phúc đức lớn nhất mà mỗi người có thể tích lũy cho con cháu mai sau?”


Tứ Phủ Thánh Mẫu gồm những vị thánh nào?

Khi nhắc đến Tứ Phủ Thánh Mẫu, người Việt không chỉ nghĩ đến một hệ thống thần linh trừu tượng mà còn gắn liền với những vị Mẫu cụ thể, có câu chuyện, truyền thuyết và hình ảnh riêng. Mỗi Mẫu mang trong mình đức hạnh, quyền năng riêng, song đều có chung mục đích: cứu khổ cứu nạn, chở che và ban phúc cho muôn dân.

Mẫu Thượng Thiên – Đệ Nhất Thánh Mẫu (Mẫu Liễu Hạnh)

Mẫu Thượng Thiên, còn gọi là Mẫu Liễu Hạnh, được tôn xưng là “Đệ Nhất Thánh Mẫu” trong Tứ Phủ. Bà chính là con gái thứ hai của Ngọc Hoàng, giáng sinh xuống trần, trải qua nhiều kiếp hóa thân để cứu độ chúng sinh.

Truyền thuyết kể rằng, Mẫu Liễu Hạnh xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 16, thường hiện thân dưới dáng dấp một người phụ nữ xinh đẹp, đoan trang, thông minh và giỏi văn thơ. Bà chu du khắp nơi, giúp đỡ người nghèo, trị bệnh cứu người, diệt trừ yêu ma, bảo vệ đạo lý.

Đặc biệt, Mẫu Liễu Hạnh còn được biết đến như vị thần hộ quốc an dân, bảo trợ cho giang sơn xã tắc. Tại Phủ Giày (Nam Định) – trung tâm thờ Mẫu lớn nhất miền Bắc, người dân từ khắp nơi đổ về dâng lễ, cầu phúc, cầu bình an mỗi dịp hội Phủ Giày tháng 3 âm lịch.

Trong nghi thức hầu đồng, giá Mẫu Thượng Thiên thường được trình diễn đầu tiên, với sắc phục lộng lẫy màu đỏ, tượng trưng cho quyền lực tối cao và điềm lành.

Mẫu Địa – Đệ Nhị Thánh Mẫu

Mẫu Địa, còn gọi là Đệ Nhị Thánh Mẫu, là vị Mẫu cai quản đất đai, đại diện cho sự sinh sôi, nảy nở và thịnh vượng.

Người Việt xưa quan niệm “tấc đất tấc vàng”, đất chính là nền tảng nuôi sống con người. Mẫu Địa mang đến màu mỡ cho đồng ruộng, giúp mùa màng bội thu, nhà cửa yên ổn, gia đạo bình an.

Trong nghi lễ hầu đồng, Mẫu Địa thường mặc áo màu vàng hoặc nâu, tượng trưng cho màu của đất. Khi Mẫu giáng đồng, điệu múa uyển chuyển, dứt khoát nhưng đầy đôn hậu, biểu lộ tinh thần kiên cường, chân chất của người mẹ chăm lo từng bữa ăn giấc ngủ cho con cháu.

Mẫu Thoải – Đệ Tam Thánh Mẫu

Mẫu Thoải, hay Đệ Tam Thánh Mẫu, là vị Mẫu cai quản các dòng sông, biển cả, ao hồ. Người Việt coi nước là “nguồn của mọi sự sống”, không chỉ phục vụ sinh hoạt mà còn gắn liền với nghề nông, nghề chài lưới, thương thuyền.

Mẫu Thoải thường được thờ nhiều ở các làng ven sông, ven biển, nơi dân cư gắn bó với nghề chài lưới. Trong tín ngưỡng, Mẫu Thoải giúp điều hòa thời tiết, mang mưa thuận gió hòa, bảo vệ người đi biển, tránh bão tố.

Khi hầu giá Mẫu Thoải, đồng nhân khoác áo xanh nước biển, cử chỉ mềm mại, uyển chuyển như dòng nước chảy, toát lên vẻ hiền hòa mà vẫn ẩn chứa sức mạnh phi thường.

Mẫu Thượng Ngàn – Đệ Nhị Thánh Mẫu Thượng Ngàn

Mẫu Thượng Ngàn, hay còn gọi là Đệ Nhị Thánh Mẫu Thượng Ngàn, cai quản rừng núi, cây cỏ, thú rừng và những sản vật của núi.

Trong truyền thuyết, Mẫu Thượng Ngàn là con gái của Sơn Tinh – vị thần núi nổi tiếng trong truyện cổ tích “Sơn Tinh – Thủy Tinh”. Bà bảo vệ những người làm nghề rừng, thợ săn, thầy thuốc hái thuốc, và người dân vùng cao, giúp họ bình an, có mùa màng tươi tốt, sản vật phong phú.

Ở các vùng núi phía Bắc, người dân tin rằng Mẫu Thượng Ngàn ban thuốc quý, chỉ dạy cách chữa bệnh, bảo vệ thú rừng khỏi nạn săn bắn bừa bãi. Trong hầu đồng, giá Mẫu Thượng Ngàn mang sắc áo xanh lá, múa dứt khoát, mạnh mẽ nhưng cũng đầy dịu dàng, thể hiện tính cách kiên cường mà nhân hậu của Mẫu.

Mối quan hệ giữa các Mẫu

Bốn vị Mẫu không tồn tại tách biệt mà luôn hỗ trợ, bổ sung cho nhau, giống như bốn yếu tố tự nhiên không thể thiếu: đất – nước – núi rừng – trời. Khi một gia đình thờ đủ Tứ Phủ, người ta tin rằng sẽ được bảo vệ toàn diện: trời che, đất đỡ, nước nuôi, rừng dưỡng.

Điều này thể hiện tinh thần “tam tài” (thiên – địa – nhân) và “tứ tượng” (trời – đất – nước – núi), một triết lý sâu xa gắn liền với quan niệm âm dương, ngũ hành của người Việt.


Bạn có thấy, mỗi vị Mẫu đều ẩn chứa một câu chuyện, một bài học nhân sinh và tinh thần nhân ái sâu sắc không?

“Liệu chúng ta có đang thực sự hiểu hết tấm lòng bao la của Mẫu, hay chỉ biết đến khi gặp khó khăn mới cầu xin?”


Tượng thờ Tứ Phủ Thánh Mẫu – Biểu tượng linh thiêng trên bàn thờ Việt

Nhắc đến Tứ Phủ Thánh Mẫu, không thể không nhắc đến những pho tượng thờ được chế tác công phu, tinh xảo và đầy linh thiêng. Tượng Mẫu không chỉ là hiện thân của các vị thần linh mà còn là sợi dây kết nối tâm linh giữa gia chủ và đấng bề trên, gửi gắm niềm tin, lòng thành và mong cầu bình an, phúc lộc.

Chất liệu tượng – Hồn cốt của nghề mộc truyền thống

Từ xa xưa, nghệ nhân Việt Nam, đặc biệt là nghệ nhân Sơn Đồng (Hà Nội), đã nổi tiếng với nghề tạc tượng gỗ. Chất liệu chính để làm tượng Tứ Phủ Thánh Mẫu thường là gỗ mít, gỗ dổi, gỗ hương hoặc gỗ gụ.

  • Gỗ mít: Được ưa chuộng nhất vì mềm, dễ tạc, ít nứt nẻ, mối mọt. Người xưa tin rằng mít tượng trưng cho sự sinh sôi, no đủ, mang lại phúc khí.
  • Gỗ hương, gỗ gụ: Có độ bền cao, màu sắc đẹp, vân gỗ sang trọng, giúp tôn lên vẻ trang nghiêm, sang trọng cho không gian thờ.

Sau khi tạc xong, tượng được sơn son thếp vàng hoặc thếp bạc, tạo nên ánh sáng huyền ảo, mang ý nghĩa tôn vinh thần linh và cầu mong sung túc, giàu sang.

Dáng tượng – Thần thái và khí chất Mẫu

Điểm đặc biệt của tượng Tứ Phủ Thánh Mẫu là thần thái uy nghi mà vẫn hiền hậu. Dáng ngồi thẳng, tay cầm quạt, cầm ấn hoặc cầm ngọc, mắt nhìn xuống với ánh nhìn từ ái, bao dung.

Từng chi tiết như chiếc mũ miện, trang phục nhiều lớp áo, họa tiết hoa văn đều được chạm khắc tỉ mỉ, tượng trưng cho quyền uy tối thượng của Mẫu, đồng thời thể hiện vẻ đẹp đằm thắm, dịu dàng của “người Mẹ vũ trụ”.

Mỗi Mẫu có sắc phục riêng:

  • Mẫu Thượng Thiên: Áo đỏ, tượng trưng cho quyền lực, phúc đức, sự may mắn.
  • Mẫu Địa: Áo vàng hoặc nâu, biểu trưng cho đất đai, sự sinh sôi, thịnh vượng.
  • Mẫu Thoải: Áo xanh nước biển, thể hiện sức sống dồi dào, sự mềm mại, uyển chuyển của nước.
  • Mẫu Thượng Ngàn: Áo xanh lá, biểu trưng cho núi rừng, cây cỏ, sự bền bỉ, kiên cường.

Nhìn vào pho tượng, ta có thể cảm nhận được nét “mẹ” rất Việt: yêu thương nhưng nghiêm khắc, hiền từ mà uy quyền.

Ý nghĩa phong thủy – Tượng Mẫu mang phúc khí cho gia đạo

Trong quan niệm phong thủy, tượng Tứ Phủ Thánh Mẫu không chỉ mang ý nghĩa tôn giáo mà còn giúp gia đình thu hút vượng khí, trấn trạch, xua đuổi tà ma, mang lại bình an và tài lộc.

Tượng Mẫu được xem như “trụ cột tinh thần” của gia đình. Có người tin rằng, khi đặt tượng Mẫu trong nhà, mọi thành viên sẽ cảm nhận được sự chở che vô hình, dễ hóa giải mâu thuẫn, gìn giữ hạnh phúc và tăng sự hòa thuận.

Ngoài ra, nhiều người kinh doanh, làm ăn lớn cũng thỉnh tượng Mẫu để cầu may mắn, thuận lợi trên thương trường, tránh vận hạn, nâng cao uy tín và sự tín nhiệm.

Nghệ thuật tạc tượng – Bản sắc văn hóa Sơn Đồng

Làng nghề Sơn Đồng, Hà Nội từ lâu được mệnh danh là “cái nôi” của nghệ thuật tạc tượng thờ. Ở đây, nghệ nhân không chỉ làm ra những pho tượng đẹp mà còn “thổi hồn” vào từng thớ gỗ.

Người xưa nói:

“Tượng không chỉ để ngắm, mà phải nhìn vào thấy thần, thấy tâm.”

Một pho tượng đẹp không chỉ đúng hình dáng mà còn phải toát lên thần khí của Mẫu. Vì vậy, nghệ nhân Sơn Đồng luôn khắc họa từng nụ cười, ánh mắt, từng chi tiết nhỏ nhất sao cho khi nhìn vào, ta cảm nhận được sự hiện diện của Mẫu ngay trước mắt.

Tượng Mẫu và giá trị nghệ thuật, tinh thần

Ngoài giá trị tín ngưỡng, tượng Tứ Phủ Thánh Mẫu còn là tác phẩm nghệ thuật dân gian quý giá. Mỗi pho tượng là sự kết hợp hoàn hảo giữa kỹ thuật, mỹ thuật và tâm linh. Nó thể hiện sự tài hoa của nghệ nhân Việt, đồng thời lưu giữ, truyền tải nét văn hóa đặc sắc của dân tộc.

Không ít gia đình truyền lại tượng Mẫu như báu vật gia truyền, thể hiện sự tiếp nối đạo hiếu, lòng thành qua nhiều thế hệ.

Bạn đã bao giờ tự hỏi:

“Liệu tượng Mẫu trong nhà mình đã đủ thần thái, đủ linh khí để chở che gia đình qua bao biến cố chưa?”


Vị trí đặt Tượng Tứ Phủ Thánh Mẫu chuẩn phong thủy

Người xưa có câu:

“Nhất vị, nhị hướng” – nghĩa là khi thờ cúng, vị trí và hướng đặt tượng, bàn thờ là yếu tố quan trọng hàng đầu.

Tượng Tứ Phủ Thánh Mẫu không chỉ là hình tượng nghệ thuật mà còn mang ý nghĩa tâm linh, phong thủy rất lớn. Bố trí đúng vị trí không chỉ thể hiện lòng thành kính mà còn giúp gia chủ đón nhận được phúc lộc, bình an, hóa giải vận xui và tăng vượng khí cho cả gia đình.

Nguyên tắc đặt tượng: Cao ráo, trang nghiêm, tránh uế tạp

Tượng Mẫu nên được đặt ở không gian cao ráo, sạch sẽ, thoáng đãng và yên tĩnh. Bàn thờ hoặc khám thờ cần được đặt tại vị trí trang trọng nhất trong nhà, thường ở gian chính hoặc phòng thờ riêng biệt.

Gia chủ cần tuyệt đối tránh đặt tượng ở những nơi ẩm thấp, gần nhà vệ sinh, phòng bếp hoặc nơi có nhiều người qua lại, tiếng ồn, vì sẽ làm mất đi tính tôn nghiêm, khiến khí trường bị xáo trộn.

Hướng đặt tượng – Đón khí lành, trấn sát

Thông thường, bàn thờ và tượng Tứ Phủ Thánh Mẫu được đặt quay mặt ra cửa chính hoặc ban công lớn, nơi đón nhiều ánh sáng tự nhiên. Điều này giúp “đón khí lành”, tượng trưng cho việc Mẫu dõi theo, bảo vệ, phù hộ cả gia đạo.

Một số gia đình đặt tượng hướng ra sân rộng hoặc hồ nước, với niềm tin rằng Mẫu sẽ mang lại sự mát lành, tài lộc và hanh thông. Tuy nhiên, gia chủ cũng nên tránh đặt tượng đối diện trực tiếp với cửa ra vào, vì dễ gây phân tán năng lượng, ảnh hưởng đến sự an ổn của gia đình.

Sắp xếp tượng khi thờ nhiều Mẫu

Nếu thờ đầy đủ Tứ Phủ, gia chủ cần sắp xếp tượng theo thứ tự chuẩn để thể hiện đúng tôn ti trật tự, tránh phạm vào điều kỵ.

  • Mẫu Thượng Thiên (Mẫu Đệ Nhất): Đặt ở vị trí cao nhất, trung tâm hoặc chính giữa, vì đây là vị Mẫu tối cao, biểu tượng quyền lực tối thượng.
  • Mẫu Địa (Mẫu Đệ Nhị): Đặt bên phải (từ trong nhìn ra), đại diện cho đất, mang ý nghĩa vững chãi, ổn định.
  • Mẫu Thoải (Mẫu Đệ Tam): Đặt bên trái, biểu trưng cho nước, mềm mại, uyển chuyển, giúp dung hòa khí trường.
  • Mẫu Thượng Ngàn: Đặt ở phía trước hoặc vị trí thấp hơn, tượng trưng cho sự gần gũi, bảo vệ sinh linh núi rừng.

Việc sắp xếp này vừa giữ được quy chuẩn truyền thống, vừa đảm bảo hài hòa phong thủy, tạo sự an tâm cho gia chủ.

Kết hợp với các vật phẩm thờ

Trên bàn thờ Mẫu, ngoài tượng, nên có đầy đủ các vật phẩm: bát hương, lọ hoa, mâm quả, nến, đèn thờ, chén nước, ống hương, mâm lễ… Tất cả phải được lau dọn sạch sẽ, đặt cân đối, tránh xô lệch hoặc bừa bộn.

Đặc biệt, phía sau tượng thường đặt hậu cảnh (còn gọi là khám thờ hoặc rèm nhung), giúp tôn thêm sự linh thiêng, tránh ánh sáng chiếu trực diện và tăng tính trang trọng.

Không gian xung quanh – Gọn gàng, ấm cúng

Không gian thờ Mẫu nên giữ yên tĩnh, thanh tịnh. Gia chủ cần thường xuyên quét dọn, thay hoa, lau tượng, không để bụi bặm, mạng nhện hay vật dụng sinh hoạt lộn xộn xung quanh.

Một số gia đình còn đốt trầm hoặc đặt chuông đồng để tăng cường năng lượng dương, tạo cảm giác ấm cúng, nhẹ nhàng mỗi lần dâng hương.

Tại sao phải đặt tượng chuẩn phong thủy?

Người xưa tin rằng, khi đặt tượng đúng vị trí và hướng, gia đình sẽ được Mẫu soi sáng, che chở, mang lại may mắn, sức khỏe, con cháu hiếu thuận, sự nghiệp thăng tiến. Ngược lại, nếu đặt sai vị trí, không những làm giảm đi sự linh ứng mà còn có thể dẫn đến bất hòa, sức khỏe sa sút, công việc trắc trở.

Bạn đã bao giờ tự hỏi:

“Liệu tượng Mẫu trong nhà mình đã đặt đúng chỗ để đón đầy đủ phúc khí chưa?”

Nếu còn băn khoăn, đừng ngại hỏi các nghệ nhân, thầy phong thủy uy tín hoặc những người có kinh nghiệm, để đảm bảo việc thờ phụng Mẫu luôn trọn vẹn, thành tâm và chuẩn mực.


Lễ hầu đồng – Nghệ thuật diễn xướng độc đáo gắn với Tứ Phủ Thánh Mẫu

Nhắc đến Tứ Phủ Thánh Mẫu, người ta không thể không nhắc đến lễ hầu đồng, hay còn gọi là lên đồng, hầu bóng — một nét văn hóa tín ngưỡng đặc sắc, chứa đựng chiều sâu tâm linh và nghệ thuật diễn xướng độc đáo của người Việt.

Hầu đồng – Nghi lễ kết nối thế giới hữu hình và vô hình

Hầu đồng được hiểu như một nghi lễ để các vị Thánh Mẫu, Quan, Chầu, Cậu, Cô… “giáng đồng” — tức nhập vào thân xác của người hầu đồng (đồng nhân) để ban phúc, hóa giải tai ương, soi sáng đường đi cho tín chủ.

Thông qua nghi lễ này, người trần có thể “giao tiếp” với các đấng thần linh, gửi lời cầu khấn, mong ước về sức khỏe, tài lộc, công danh, tình duyên.

Dù mang tính tín ngưỡng, hầu đồng vẫn giữ nét nghệ thuật đậm đà: âm nhạc chầu văn, vũ đạo, trang phục truyền thống, tất cả hòa quyện tạo nên không gian linh thiêng mà cũng rực rỡ sắc màu.

Nghệ thuật chầu văn – Linh hồn của lễ hầu đồng

Một điểm đặc sắc của hầu đồng chính là chầu văn, thể loại âm nhạc nghi lễ cổ truyền của miền Bắc Việt Nam. Chầu văn kết hợp lời hát (văn) với nhạc cụ truyền thống như đàn nguyệt, trống, thanh la, phách… tạo nên âm hưởng ngân nga, khi khoan thai, khi dồn dập, phù hợp với từng giá đồng (từng lần giáng).

Lời văn chầu không chỉ ca ngợi công đức các vị Thánh Mẫu mà còn diễn tả cảnh sắc, tính cách, quyền năng của từng vị, giúp người dự lễ hiểu và cảm nhận được tinh thần của các Mẫu.

Ví dụ, khi hầu giá Mẫu Thượng Thiên, điệu hát thường trầm hùng, trang trọng, tôn lên sự uy nghi. Khi đến giá Mẫu Thoải, nhạc nhẹ nhàng, uyển chuyển, mang âm hưởng sông nước.

Trang phục hầu đồng – Nghệ thuật kết tinh truyền thống

Trang phục hầu đồng là một phần không thể thiếu, góp phần làm nên “sân khấu” linh thiêng và nghệ thuật của lễ này.

Mỗi giá đồng có một bộ trang phục riêng, thường lộng lẫy, sặc sỡ, với khăn phủ diện (che mặt), áo thêu hoa văn tinh xảo, đai lưng, mũ miện, trâm cài…

Ví dụ:

  • Giá Mẫu Thượng Thiên mặc áo đỏ, tượng trưng cho quyền lực và điềm lành.
  • Giá Mẫu Thoải mặc áo xanh nước biển, mềm mại như dòng nước.
  • Giá Mẫu Thượng Ngàn mặc áo xanh lá cây, đậm chất núi rừng.
  • Giá Mẫu Địa mặc áo vàng hoặc nâu, tượng trưng cho đất mẹ bao dung.

Khi đồng nhân thay y phục, từng động tác cử chỉ nhẹ nhàng, uyển chuyển cũng chính là phần trình diễn nghệ thuật, đầy tính thẩm mỹ, thể hiện sự tôn kính đối với thần linh.

Ý nghĩa tâm linh và văn hóa

Lễ hầu đồng không chỉ là nghi thức tín ngưỡng mà còn phản ánh khát vọng được che chở, bảo vệ, cầu mong điều lành của con người. Mỗi lần dự lễ, người ta không chỉ dâng lễ vật, tiền vàng mà còn gửi gắm tất cả niềm tin, sự biết ơn và ước nguyện.

Đặc biệt, hầu đồng còn là dịp để mọi người cùng nhau chia sẻ niềm vui, tăng kết nối cộng đồng. Trong không gian rộn ràng tiếng nhạc, lời hát, mùi hương trầm lan tỏa, người dự lễ như được gột rửa tâm hồn, giải tỏa muộn phiền.

Không phải ngẫu nhiên mà năm 2016, “Thực hành tín ngưỡng thờ Mẫu Tam phủ của người Việt” (trong đó có nghi lễ hầu đồng) đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại. Đây chính là minh chứng cho giá trị to lớn về văn hóa, nghệ thuật và tâm linh mà nghi lễ này mang lại.

Hầu đồng – Nơi Mẫu “về” để ban phúc

Nhiều người tin rằng, khi chứng kiến lễ hầu đồng, họ cảm nhận rõ sự hiện diện của Mẫu — trong từng nụ cười, ánh mắt, lời hát. Dường như Mẫu “về” để lắng nghe, vỗ về, trao tặng lộc, và nhắc nhở con cháu sống lương thiện, hiếu kính, giữ gìn đạo đức.

Có người sau khi dự lễ hầu đồng chia sẻ:

“Khi nhìn đồng nhân múa, nghe câu chầu, tôi như được gặp chính Mẫu, thấy lòng mình nhẹ nhõm, vững tin hơn vào cuộc sống.”


Bạn có từng tự hỏi:

“Có khi nào chính nhờ sự thành kính, sự gắn bó tâm linh đó mà Mẫu đã âm thầm nâng đỡ, giúp ta vượt qua bao sóng gió cuộc đời?”


Cách chọn tượng Tứ Phủ Thánh Mẫu chuẩn phong thủy

Đối với nhiều gia đình Việt, việc thỉnh tượng Tứ Phủ Thánh Mẫu không chỉ đơn thuần là mua một pho tượng đẹp để trang trí, mà còn là một nghi lễ tâm linh quan trọng, thể hiện lòng thành kính và mong cầu sự bảo hộ của Mẫu cho gia đạo.

Vậy, làm thế nào để chọn được tượng chuẩn phong thủy, “hợp duyên” và mang đầy đủ thần thái của Mẫu?

Chọn chất liệu gỗ – Bền vững và mang ý nghĩa sinh sôi

Từ xa xưa, các nghệ nhân Việt đã ưu tiên sử dụng những loại gỗ quý, chắc chắn để tạc tượng thờ. Trong đó, phổ biến nhất vẫn là:

  • Gỗ mít: Loại gỗ này mềm, dễ tạc, ít cong vênh, ít mối mọt, mùi thơm nhẹ, được xem là lựa chọn “quốc dân” khi làm tượng. Đặc biệt, mít còn mang ý nghĩa sinh sôi, phát triển, tượng trưng cho sự ấm no, sung túc.
  • Gỗ hương: Được yêu thích vì vân đẹp, bền chắc, sang trọng. Khi hoàn thiện, tượng có mùi hương nhẹ tự nhiên, giúp không gian thờ thêm thanh khiết, ấm cúng.
  • Gỗ dổi, gỗ gụ: Ít co ngót, đường vân thanh mảnh, màu sắc tự nhiên, độ bền cao. Đây là lựa chọn của những gia đình muốn giữ tượng lâu dài qua nhiều thế hệ.

Một pho tượng đẹp trước tiên phải được tạo từ chất liệu tốt, vì chất liệu chính là “linh hồn” đầu tiên trước khi tượng được “mở mắt” (khai quang).

Chọn dáng tượng – Thần thái uy nghi mà từ ái

Người xưa có câu:

“Nhìn vào mặt tượng, thấy được thần.”

Dáng tượng Tứ Phủ Thánh Mẫu chuẩn cần toát lên vẻ oai nghi, quyền lực, song vẫn giữ nét hiền hậu, bao dung. Thường thấy Mẫu trong tư thế ngồi ngay ngắn, tay cầm quạt, cầm ngọc hoặc ấn, mắt nhìn xuống, miệng thoáng mỉm cười.

Một số đặc điểm cần lưu ý khi chọn dáng tượng:

  • Thần thái khuôn mặt: Ánh mắt hiền từ, có hồn, toát lên sự che chở, bao dung.
  • Thế ngồi vững chãi: Tượng trưng cho sự ổn định, vững vàng, giúp gia đạo bình an.
  • Trang phục và họa tiết: Phải đầy đủ, tinh xảo, thể hiện sự tôn nghiêm. Các lớp áo, mũ miện, hoa văn nên rõ nét, cân đối.

Gia chủ nên trực tiếp đến nơi chế tác hoặc xem kỹ hình ảnh, cảm nhận “thần” của tượng trước khi quyết định thỉnh về. Có những pho tượng tuy hình thức đẹp nhưng lại thiếu thần thái, khiến gia chủ khó cảm nhận được “linh khí”.

Màu sắc áo tượng – Hợp phủ, hợp mong cầu

Mỗi vị Mẫu có màu sắc đặc trưng riêng:

  • Mẫu Thượng Thiên: Áo đỏ, tượng trưng cho quyền lực, điềm lành, phúc đức.
  • Mẫu Địa: Áo vàng hoặc nâu, biểu thị cho sự sinh sôi, sự bền vững của đất mẹ.
  • Mẫu Thoải: Áo xanh nước biển, tượng trưng cho sự uyển chuyển, tài lộc, bình an.
  • Mẫu Thượng Ngàn: Áo xanh lá cây, thể hiện sự tươi mới, mạnh mẽ, dồi dào của núi rừng.

Gia chủ có thể dựa vào mong cầu (tài lộc, bình an, con cái, sức khỏe…) để ưu tiên thỉnh tượng Mẫu phù hợp, hoặc thỉnh đủ bộ Tứ Phủ để đón đầy đủ phúc khí.

Kích thước tượng – Phù hợp không gian và bàn thờ

Kích thước tượng cần cân đối với bàn thờ và không gian phòng thờ. Tượng quá lớn dễ gây “lấn át” không gian, tượng quá nhỏ lại thiếu tôn nghiêm.

Một số gợi ý:

  • Bàn thờ lớn (chiều dài từ 1m97 trở lên): Tượng cao khoảng 70–90 cm.
  • Bàn thờ trung bình (1m55 – 1m75): Tượng cao khoảng 50–60 cm.
  • Bàn thờ nhỏ hơn: Tượng cao từ 40 cm trở xuống, tùy thực tế.

Lựa chọn kích thước đúng giúp không gian thờ hài hòa, cân đối, giữ được vẻ trang trọng, tĩnh lặng cần có.

Xem “duyên” trước khi thỉnh

Dân gian có câu:

“Tượng gặp duyên mới về, người đủ tâm mới thỉnh.”

Thỉnh tượng không phải cứ muốn là được. Nhiều người tin rằng, chỉ khi gia chủ đủ thành tâm, đủ phúc duyên, Mẫu mới “cho phép” thỉnh tượng về nhà. Vì vậy, trước khi quyết định, gia chủ nên khấn xin tại đền Mẫu hoặc phủ thờ chính, hỏi ý Thánh Mẫu và xem ngày giờ phù hợp.

Đồng thời, cần chuẩn bị tâm thế khi rước tượng: sạch sẽ, giữ gìn khẩu đức, tránh tranh cãi, sân si, để đón Mẫu với tất cả sự kính trọng và yêu thương.


Bạn đã từng tự hỏi:

“Liệu tượng Mẫu mà mình định thỉnh đã thực sự phù hợp, đúng duyên, đúng tâm nguyện chưa?”

Nếu còn băn khoăn, đừng ngần ngại hỏi ý kiến nghệ nhân lâu năm, người có kinh nghiệm thờ Mẫu hoặc thầy pháp uy tín. Bởi mỗi pho tượng Mẫu không chỉ là tác phẩm nghệ thuật mà còn là “người mẹ tinh thần”, đồng hành, nâng đỡ ta suốt chặng đường nhân sinh.


Những lưu ý khi thỉnh và thờ Tứ Phủ Thánh Mẫu

  • Khai quang, điểm nhãn: Tượng trước khi thờ cần được khai quang điểm nhãn để “mở mắt” và thỉnh thần lực vào tượng.
  • Ngày giờ thỉnh tượng: Nên chọn ngày lành tháng tốt, tránh ngày xung khắc với tuổi gia chủ.
  • Đặt bàn thờ: Giữ không gian sạch sẽ, thanh tịnh, tránh tiếng ồn và bụi bặm.
  • Lễ vật cúng: Gồm hoa tươi, quả ngọt, trà, rượu, bánh kẹo… tùy điều kiện nhưng cần chuẩn bị thành tâm.
  • Giữ gìn tượng: Lau dọn thường xuyên bằng khăn mềm, tránh nước, không để tượng bị mối mọt.

Bạn có từng tự hỏi:

“Mình đã thực sự hiểu đủ và thực hiện đúng các nghi lễ thỉnh Mẫu chưa?”


Những lưu ý khi thỉnh và thờ Tứ Phủ Thánh Mẫu

Việc thỉnh và thờ Tứ Phủ Thánh Mẫu không chỉ là một nghi thức tâm linh mà còn là hành trình tu dưỡng lòng thành, gìn giữ truyền thống, vun đắp phúc đức cho gia đạo. Nếu không hiểu rõ và thực hiện đúng cách, dễ dẫn đến những sai sót đáng tiếc, ảnh hưởng đến linh khí cũng như sự an yên của gia đình.

Vậy, gia chủ cần lưu ý những gì khi thỉnh và thờ Mẫu?

Khai quang, điểm nhãn – Thủ tục quan trọng trước khi an vị

Trước khi đặt tượng lên bàn thờ, tượng cần được khai quang, điểm nhãn — tức là nghi lễ “mở mắt” cho tượng.

Nghi lễ này giúp tượng “thâu nhận linh khí”, chính thức trở thành pháp bảo có thần lực, để Mẫu “ngự” và giáng phúc. Thường sẽ do các thầy pháp, thầy cúng, hoặc các vị đồng thầy uy tín thực hiện.

Nếu bỏ qua bước này, tượng chỉ là một tác phẩm gỗ, không mang ý nghĩa tâm linh trọn vẹn, và gia chủ sẽ không được hưởng đầy đủ sự che chở, phù hộ.

Chọn ngày giờ thỉnh tượng – Tránh xung khắc, đón cát lành

Việc chọn ngày giờ thỉnh tượng rất quan trọng, cần tránh những ngày xung khắc với tuổi gia chủ hoặc ngày có nhiều sao xấu.

Ngày tốt để thỉnh tượng thường dựa vào các ngày hoàng đạo, ngày vía Mẫu (ví dụ: ngày 3/3, 6/3, 10/3 âm lịch…) hoặc các ngày đại cát trong tháng.

Nhiều gia đình còn xin ý kiến của các thầy cúng hoặc xem sách tử vi, lịch vạn sự để chọn giờ “hoàng đạo”, nhằm đón năng lượng tốt nhất cho tượng khi rước về nhà.

Chuẩn bị không gian thờ – Sạch sẽ, trang nghiêm

Không gian thờ Mẫu cần được dọn dẹp kỹ càng, sạch sẽ, thơm tho. Trong quá trình chuẩn bị, gia chủ nên tránh cãi vã, giữ tâm tịnh, không phát ngôn tiêu cực, không sát sinh, để thể hiện lòng thành.

Phía sau tượng nên có hậu cảnh (khám thờ hoặc rèm nhung), giúp tạo cảm giác tôn nghiêm, tránh ánh sáng chiếu trực diện, đồng thời giữ được “khí” cho không gian thờ.

Lễ vật dâng Mẫu – Thành tâm là gốc

Dâng lễ Mẫu không quan trọng sang hèn, nhiều hay ít, mà quan trọng ở lòng thành. Lễ vật có thể gồm:

  • Hoa tươi (ưu tiên hoa sen, hoa hồng, hoa cúc…)
  • Quả ngọt, trái cây tươi mới
  • Trầu cau, chè, rượu
  • Bánh kẹo, oản phủ vàng
  • Đèn nến, nhang trầm

Điều cốt lõi là mọi thứ đều phải tươi mới, bày biện trang trọng, cân đối. Gia chủ nên tự tay sắp lễ, dâng hương, đọc văn khấn để bày tỏ nguyện vọng và lòng hiếu kính.

Giữ gìn và chăm sóc tượng – Thường xuyên, chu đáo

Sau khi an vị, tượng cần được lau chùi định kỳ bằng khăn mềm, sạch. Tuyệt đối không dùng hóa chất tẩy rửa mạnh hoặc giẻ bẩn, tránh làm mất lớp sơn son thếp vàng và ảnh hưởng đến linh khí.

Hoa, trái cây trên bàn thờ phải được thay mới thường xuyên, không để hoa héo, quả úa. Khi thay, gia chủ nên khấn xin Mẫu cho phép dọn, rồi mới thực hiện, tránh vô ý làm xáo trộn không gian thờ.

Giữ khẩu đức và tâm đức

Thờ Mẫu không chỉ là dâng hương, cúng lễ mà còn là cách để nhắc nhở bản thân giữ khẩu đức và tâm đức.

  • Khẩu đức: Nói lời thiện lành, tránh thị phi, ác khẩu.
  • Tâm đức: Sống chân thành, hiếu kính, từ bi, giúp đỡ người khác.

Bởi Mẫu luôn dõi theo, không chỉ nghe lời cầu xin mà còn soi xét tấm lòng, hành động mỗi ngày của con cháu.

Khi gặp vấn đề bất an, nên hỏi ý Mẫu

Nếu gia đình gặp vận hạn, mâu thuẫn, hoặc cảm thấy không an yên, gia chủ có thể dâng hương, khấn xin Mẫu chỉ lối, hóa giải. Nhiều người sau khi thành tâm cầu khấn đã cảm thấy tinh thần an ổn, gia đạo chuyển biến tích cực, công việc thuận lợi hơn.


Bạn đã từng tự hỏi:

“Phải chăng chính nhờ giữ lòng thành, hiếu kính và giữ gìn nếp xưa mà chúng ta được Mẫu chở che, ban phúc từng ngày?”


Địa chỉ làm tượng thờ Tứ Phủ Thánh Mẫu – Giữ hồn tinh hoa Sơn Đồng

Khi đã hiểu sâu về Tứ Phủ Thánh Mẫu, nhiều gia đình bắt đầu mong muốn thỉnh một pho tượng chuẩn, tinh xảo, mang đúng thần thái và linh khí để đặt lên bàn thờ. Tuy nhiên, chọn được địa chỉ uy tín, giữ đúng cái “hồn” của tượng thờ không phải là chuyện dễ dàng.

Bởi một pho tượng Mẫu không chỉ cần đẹp về hình thức mà còn phải toát lên thần, đủ linh, đủ khí, chứa đựng cả tâm huyết của nghệ nhân.

Làng nghề Sơn Đồng – Cái nôi của tượng thờ Việt Nam

Nhắc đến địa chỉ làm tượng thờ chuẩn mực, không thể không nhắc đến làng nghề Sơn Đồng (huyện Hoài Đức, Hà Nội).

Sơn Đồng được mệnh danh là “thủ phủ” của nghệ thuật tạc tượng, nổi tiếng khắp cả nước với lịch sử hàng trăm năm. Nơi đây chuyên làm tượng Phật, tượng Thánh, tượng Mẫu, hoành phi câu đối, đồ thờ sơn son thếp vàng…

Điều đặc biệt, nghệ nhân Sơn Đồng không chỉ là “thợ” mà còn là “nghệ sĩ tâm linh”. Mỗi nét chạm, mỗi đường khắc đều được trau chuốt cẩn thận, tỉ mỉ như đang thổi hồn vào từng thớ gỗ. Họ không đơn thuần tạo ra sản phẩm, mà còn chuyển tải cái thần, cái khí của Mẫu, để khi nhìn vào, gia chủ cảm nhận được sự che chở, từ ái và uy nghi.

Có câu truyền miệng rằng:

“Về Sơn Đồng mới hiểu thế nào là tượng sống, tượng linh.”

Quy trình làm tượng – Tỉ mỉ và thành kính

Một pho tượng Tứ Phủ Thánh Mẫu chuẩn Sơn Đồng thường trải qua nhiều công đoạn cầu kỳ:

  1. Chọn gỗ: Gỗ phải được lựa chọn kỹ lưỡng, không sâu mọt, vân đẹp, tuổi gỗ đủ để đảm bảo độ bền và không nứt nẻ.
  2. Phác dáng: Nghệ nhân dùng tay và dụng cụ thủ công để phác thô dáng tượng, điều này yêu cầu sự tinh tế, đôi mắt tinh tường và kinh nghiệm lâu năm.
  3. Chạm khắc chi tiết: Khắc khuôn mặt, áo mão, họa tiết hoa văn, từng nếp gấp áo… Tất cả đều đòi hỏi sự tỉ mỉ, khéo léo, kiên nhẫn.
  4. Sơn son thếp vàng: Sau khi khắc xong, tượng được sơn son nhiều lớp, rồi thếp vàng hoặc thếp bạc. Đây là công đoạn giúp tượng trở nên rực rỡ, bền đẹp và tăng giá trị tâm linh.
  5. Khai quang điểm nhãn: Cuối cùng, tượng được “mở mắt”, “điểm nhãn”, chính thức trở thành pháp tượng linh thiêng, sẵn sàng “ngự” về gia đình gia chủ.

Vì sao nên chọn tượng Sơn Đồng?

  • Giữ đúng thần thái Mẫu: Tượng không chỉ đẹp mà còn chuẩn theo truyền thống, giúp gia chủ cảm thấy an tâm khi thờ cúng.
  • Kỹ thuật tinh xảo: Làng nghề Sơn Đồng nổi tiếng với kỹ thuật sơn son thếp vàng chuẩn mực, bảo đảm độ bền và vẻ sang trọng.
  • Giá trị văn hóa: Khi thỉnh tượng Sơn Đồng, gia chủ đang góp phần gìn giữ, bảo tồn tinh hoa nghệ thuật dân gian, giúp truyền thống Việt được lưu truyền mãi.
  • Được tư vấn tận tâm: Nhiều nghệ nhân lâu năm sẵn sàng tư vấn cách chọn tượng, cách đặt, cách thờ, hướng dẫn khai quang, thậm chí giúp làm lễ nếu gia chủ cần.

Liên hệ đặt tượng

Nếu bạn đang tìm địa chỉ uy tín để đặt làm hoặc mua sẵn tượng Tứ Phủ Thánh Mẫu, có thể liên hệ:

  • Làng nghề Sơn Đồng, Hoài Đức, Hà Nội — nơi quy tụ hàng trăm nghệ nhân gỗ tài hoa, nhiều gia đình đã gắn bó với nghề tạc tượng hơn chục đời.
  • Hotline tư vấn trực tiếp: 0901 701 102 — được hỗ trợ tận tình từ khâu chọn gỗ, kiểu dáng, kích thước, màu áo, đến hướng đặt, lễ thỉnh.

Bạn đã từng tự hỏi:

“Một pho tượng Mẫu chuẩn, đủ thần, đủ duyên có khi còn quý hơn vàng bạc châu báu. Liệu mình đã chọn đúng nơi để gửi gắm niềm tin và tâm linh chưa?”

Nếu còn băn khoăn, đừng ngần ngại ghé làng Sơn Đồng để tự tay chạm vào những pho tượng đã “sống”, nhìn ngắm từng đường nét chạm trổ, lắng nghe nhịp tim của gỗ và cảm nhận hơi thở Mẫu đang lan tỏa.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *